BẢNG GIÁ CĂN HỘ TIMES CITY TÒA T8, T9 CẬP NHẬT MỚI NHẤT

         BẢNG GIÁ CĂN HỘ TIMES CITY TÒA T8, T9


Chúng tôi là đại lý phân phối lớn nhất căn hộ Vinhomes Times city, hiện nay chúng tôi đang bán căn hộ chung cư Times City các tầng sau: Tòa 8 ( tầng 6, , 7, 8, 16, 19, 20…) , Tòa 9 ( tầng 6, 8, 12, 15, 16 , 17, 19, 27... ) tại dự án chung cư Times city 458 –  Minh Khai –  Hà Nội. 

Khách hàng được chọn căn, chọn tầng, chọn tòa.
 Bảng giá căn hộ Times city tòa T9:


Danh sách các căn tòa T8 và T9 đang bán 
cập nhật mới nhất tháng 08-2014
Liên hệ: 0903.281.673 // 0904.6
Website:  timescityt9.com

STT
Tòa.tầng.căn
Diện tích
Đơn giá tim tường
Tổng chưa VAT và KPBT
Tiền gồm VAT và KPBT
1
T090407
82.1
32,950,000
2,705,195,000
3,019,345,100
2
T090408
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
3
T090618
82.1
32,950,000
2,705,195,000
3,019,345,100
4
T090620
82.1
32,950,000
2,705,195,000
3,019,345,100
5
T090804
52.5
32,950,000
1,729,875,000
1,930,762,701
6
T090806
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
7
T090810
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
8
T090812
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
9
T090812A
53.2
33,350,000
1,774,220,000
1,980,339,804
10
T090812B
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
11
T090816
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
12
T090818
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
13
T090820
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
14
T090822
52.5
32,950,000
1,729,875,000
1,930,762,701
15
T090918
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
16
T091104
52.5
33,114,750
1,738,524,375
1,940,450,001
17
T091110
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
18
T091112A
53.2
33,683,500
1,791,962,200
2,000,211,068
19
T091112B
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
20
T091116
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
21
T091118
82.1
34,119,750
2,801,231,475
3,126,905,952
22
T0912A04
52.5
31,550,000
Đã bán
1,848,442,701
23
T0912A08
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
24
T0912A10
53.4
31,550,000
1,684,770,000
1,880,130,290
25
T0912A11
53.2
31,950,000
1,699,740,000
1,896,922,204
26
T0912A12
53.2
31,550,000
1,678,460,000
1,873,088,604
27
T0912A12B
53.2
31,550,000
1,678,460,000
1,873,088,604
28
T0912A15
53.4
31,950,000
Đã bán
1,904,053,490
29
T0912A16
53.4
31,550,000
1,684,770,000
1,880,130,290
30
T0912A18
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
31
T0912A20
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
32
T0912A22
52.5
31,550,000
1,656,375,000
1,848,442,701
33
T0912B06
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
34
T0912B18
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
35
T091506
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
36
T091512
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
37
T091512B
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
38
T091516
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
39
T091604
52.5
32,950,000
1,729,875,000
1,930,762,701
40
T091610
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
41
T091612
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
42
T091612A
53.2
33,350,000
1,774,220,000
1,980,339,804
43
T091612B
53.2
32,950,000
1,752,940,000
1,956,506,204
44
T091616
53.4
32,950,000
1,759,530,000
1,963,861,490
45
T091618
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
46
T091620
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
47
T091622
52.5
32,950,000
1,729,875,000
1,930,762,701
48
T091806
82.1
33,950,000
2,787,295,000
3,111,297,100
49
T092104
52.5
32,612,250
Đã bán
1,910,903,001
50
T092106
82.1
33,617,250
2,759,976,225
3,080,700,072
51
T092108
82.1
33,617,250
2,759,976,225
3,080,700,072
52
T092109
53.4
33,178,500
1,771,731,900
1,977,527,618
53
T092110
53.4
32,450,000
1,732,830,000
1,933,957,490
54
T092111
53.2
33,178,500
1,765,096,200
1,970,121,148
55
T092112
53.2
32,450,000
1,726,340,000
1,926,714,204
56
T092112A
53.2
33,178,500
1,765,096,200
1,970,121,148
57
T092112B
53.2
32,450,000
1,726,340,000
1,926,714,204
58
T092115
53.4
33,178,500
1,771,731,900
1,977,527,618
59
T092116
53.4
32,450,000
1,732,830,000
1,933,957,490
60
T092120
82.1
33,617,250
2,759,976,225
3,080,700,072
61
T092304
52.5
32,250,000
1,693,125,000
1,889,602,701
62
T092306
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
63
T092309
53.4
32,650,000
1,743,510,000
1,945,919,090
64
T092310
53.4
32,250,000
1,722,150,000
1,921,995,890
65
T092311
53.2
32,650,000
1,736,980,000
1,938,631,004
66
T092312
53.2
32,250,000
1,715,700,000
1,914,797,404
67
T092312A
53.2
32,650,000
1,736,980,000
1,938,631,004
68
T092312B
53.2
32,250,000
1,715,700,000
1,914,797,404
69
T092316
53.4
32,250,000
1,722,150,000
1,921,995,890
70
T092320
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
71
T092406
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
72
T092408
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
73
T092508
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
74
T092518
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
75
T092520
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
76
T092606
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
77
T092608
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
78
T092618
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
79
T092620
82.1
33,250,000
2,729,825,000
3,046,930,700
80
T092702
103.1
34,250,000
3,531,175,000
3,941,763,780
81
T092704
52.5
31,550,000
1,656,375,000
1,848,442,701
82
T092705
82.1
32,950,000
2,705,195,000
3,019,345,100
83
T092706
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
84
T092708
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
85
T092709
53.4
31,950,000
1,706,130,000
1,904,053,490
86
T092710
53.4
31,550,000
1,684,770,000
1,880,130,290
87
T092711
53.2
31,950,000
1,699,740,000
1,896,922,204
88
T092712
53.2
31,550,000
1,678,460,000
1,873,088,604
89
T092712A
53.2
31,950,000
1,699,740,000
1,896,922,204
90
T092712B
53.2
31,550,000
1,678,460,000
1,873,088,604
91
T092715
53.4
31,950,000
1,706,130,000
1,904,053,490
92
T092716
53.4
31,550,000
1,684,770,000
1,880,130,290
93
T092720
82.1
32,550,000
2,672,355,000
2,982,564,300
94
T080306
82.1
32,250,000
2,647,725,000
2,954,978,700
95
T080308
82.1
32,250,000
2,647,725,000
2,954,978,700
96
T080318
82.1
32,250,000
2,647,725,000
2,954,978,700
97
T080320
82.1
32,250,000
2,647,725,000
2,954,978,700
98
T080324
103.1
34,250,000
3,531,175,000
3,941,763,780
99
T080402
103.1
35,477,750
3,657,756,025
4,083,534,528
100
T080407
82.1
32,913,750
2,702,218,875
3,016,011,840


Ngoài ra còn một số căn khác, căn góc, xin quý khách liên hệ để xem chi tiết hơn:  Xin liên hệ để được tư vấn miễn phí và tham quan nhà mẫu: 
0903.281.673 // 0904.689.983
UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP- TẬN TÂM- HÀI LÒNG

1- Bảng giá tham khảo Times city T8 - Click
2- Bảng giá tham khảo Times city T9 - Click
3- Mặt bằng Times city T8 , T9 - Click
4- Chính sách ưu đãi của Times city T8, T9 - Click

Căn hộ Vinhomes Times city Tòa T8 T9 Bao gồm 24 căn/tầng.  Với các diện tích từ 52,5m2 – 53,4m2 –  82,1 m2  – 103,1m2 -109,2m2 đầy đủ các hướng, và các loại phòng ngủ từ 1-3 phòng ngủ.
Các căn hộ số chẵn hướng Nam, căn hộ số lẻ hướng Bắc. 
 + Loại diện tích các căn hộ 53.2m2 có thiết kế 01 phòng ngủ, 01 phòng khách, 01 phòng vệ sinh, 1 phòng bếp. Giá từ 1,8-1,9 tỷ
+ Loại diện tích Các căn hộ 82.1m2 có thiết kế 02 phòng ngủ, 01 phòng khách, 02 phòng vệ sinh, 01 phòng bếp. Giá từ 3-3,2 tỷ.
+ Loại diện tích Các căn hộ căn góc 109m2 có thiết kế 03 phòng ngủ, 01 phòng khách, 02 vệ sinh, 01 bếp, 01 phòng khách. Giá từ 4,0-4,4 tỷ.

Giá bán căn hộ T8, T9 Times City  =  Giá gốc + Chiết khấu 3-5%!
Hoặc vay với ưu đãi lãi suất ngân hàng Techcombank: 0%/năm. 

Xin liên hệ để được tư vấn miễn phí và tham quan nhà mẫu: 
0903.281.673 // 0904.689.983
UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP- TẬN TÂM- HÀI LÒNG