TIMES CITY, BẢNG GIÁ CẬP NHẬT CÁC TÒA NGOÀI T1-T7

TIMES CITY Thông báo mở bán căn hộ với nhiều ưu đãi cực lớn, khách hàng được vào tên trực tiếp với chủ đầu tư Vincom. Chúng tôi là đại lý phân phối căn hộ Times Citytại 458 - Minh Khai – HBT – Hà Nội. Từ ngày 28 tháng 3 năm 2014 chúng tôi bắt đầu mở bán lần 2 các Tòa T1, T2, T3 ,T5, T6, T7 của dự án Times City. 
Với lần mở bán này, quý khách được ký hợp đồng trực tiếp với chủ đầu tư Vincom, đây là lần đầu tiên chủ đầu tư đưa ra chính sách này khi bán căn hộ đã hoàn thiệnGiá chỉ từ 29-33tr/m2 với đầy đủ nội thất hiện đại đi kèm căn hộ. Quý khách được nhận nhà chìa khóa trao tay, và có thể về ở và sinh hoạt ngay.
Hiện nay còn khoảng gần 300 chung cư Times city ở các tòa ngoài vẫn còn nguyên. Chúng tôi đã đăng ký phân phối toàn bộ các căn trên. Quý khách hàng quan tâm mua chung cư times city được chọn căn, chọn tầng, chọn tòa mà mình yêu thích. 

Ngoài ra chủ đầu tư Vingroup còn đưa ra 7 ưu đãi cực lớn cho những cư dân mới về sống tại Vinhomes Times city áp dụng đến ngày 15.05.2014!
1- Chỉ phải đóng từ 30% giá trị căn hộ đã được sở hữu 1 căn times city ưng ý!
2- Miễn phí 10 năm phí quản lý cho cư dân Vinhomes Times city từ 2014-2024.
3- Ưu đãi phí nước nóng 10 năm cho cư dân Vinhomes Times city từ 2014-2024. Giá áp dụng là: 30.000Đ/m3.
4- Tặng vé vui chơi giải trí với các hạng mục vui chơi giải trí tại TTTM Mega mall Times city và TTTM Mega mall Royal city, 10 vé/ năm, từ 2014-2017. Cư dân vinhomes Times city được bơi miễn phí bể bơi 4 mùa 4000m2 dành cho cư dân.
5- Tặng 1 suất học bổng 3 năm cho học sinh cấp I, II, III tại trường Vinschool. Miễn (học phí+ tiền ăn) năm đầu tiên, hai năm sau đóng 50% (học phí+ tiền ăn). Hạn đăng ký cuối cùng 31/5/2017.
6- Được ngân hàng Techcombank hỗ trợ vay vốn lãi suất ưu đãi từ 50-70% giá mua trong vòng 5-20 năm. Lãi suất từ 0-3% năm đầu tiên.
7- Chiết khấu trực tiếp 3% vào giá mua nếu quý khách đóng 100% tiền luôn.
Liên hệ để được tư vấn miễn phí và tham quan trực tiếp căn hộ: Mr Trường- 0903.281.673

DANH SÁCH CÁC CĂN HỘ T1- T7 TIMES CITY
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/07/2014
Liên hệ: 0903.281.673 // 0904.689.983

STT
Mã SP
Diện tích tim tường
Đơn Giá chưa VAT+KPBT               ( Tim tường )
Giá bán có VAT+KPBT ( 3 PHÒNG NGỦ )
Giá bán có VAT+KPBT  ( 2 PHÒNG NGỦ )
1
T051612A
75.2
       34,850,000  

   2,925,613,316  






2
T062710
86.87
       32,630,000  

   3,163,634,475  
3
T062706
86.9
       32,630,000  

   3,164,727,016  






4
T011601
90.1
       34,170,000  

   3,436,669,199  
5
T011918
90.1
       31,970,000  

   3,214,662,799  
6
T050316
90.1
       31,150,000  

   3,131,914,959  
7
T051816
90.1
       33,950,000  

   3,414,468,559  
8
T052216
90.1
       33,350,000  

   3,353,921,359  
9
T052701
90.1
       31,550,000  

   3,172,279,759  
10
T062716
90.1
       31,730,000  

   3,190,443,919  






11
94.3
       32,440,000  
Đã bán
   3,414,153,415  
12
T033105
94.3
       32,340,000  

   3,403,591,815  
13
T033115
94.3
       32,340,000  

   3,403,591,815  






14
T0112B10
94.4
       31,915,823  
   3,362,353,779  
   3,202,353,779  
15
T011810
94.4
       33,915,823  
   3,573,809,779  
   3,413,809,779  
16
T011908
94.4
       33,415,823  
   3,520,945,779  
   3,360,945,779  
17
T011911
94.4
       33,915,823  
   3,573,809,779  
   3,413,809,779  
18
T012008
94.4
       33,415,823  
   3,520,945,779  
   3,360,945,779  
19
T012610
94.4
       31,115,823  
   3,277,771,379  
   3,117,771,379  
20
T012709
94.4
       31,615,823  
   3,330,635,379  
   3,170,635,379  
21
T042209
94.4
       34,945,823  
   3,682,709,619  
   3,522,709,619  
22
T042611
94.4
       33,945,823  
   3,576,981,619  
   3,416,981,619  






23
T021610
95
       32,539,850  
   3,450,121,078  
   3,290,121,078  
24
T022209
95
       33,539,850  
   3,556,521,078  
   3,396,521,078  
25
T022509
95
       32,539,850  
   3,450,121,078  
   3,290,121,078  
26
T023011
95
       31,939,850  
   3,386,281,078  
   3,226,281,078  
27
T032009
95
       34,679,850  
   3,677,817,078  
   3,517,817,078  
28
T032011
95
       34,679,850  
   3,677,817,078  
   3,517,817,078  
29
T032208
95
       32,479,850  
   3,443,737,078  
   3,283,737,078  
30
T032409
95
       33,479,850  
   3,550,137,078  
   3,390,137,078  
31
T032508
95
       31,479,850  
   3,337,337,078  
   3,177,337,078  
32
T032510
95
       31,479,850  
   3,337,337,078  
   3,177,337,078  
33
T032910
95
       30,979,850  
   3,284,137,078  
   3,124,137,078  






34
T031702
97.5
       33,740,000  

   3,671,970,159  
35
T031802
97.5
       33,940,000  

   3,693,810,159  
36
T032102
97.5
       33,640,000  

   3,661,050,159  
37
T032116
97.5
       34,240,000  

   3,726,570,159  
38
T032316
97.5
       33,540,000  
Đã bán
   3,650,130,159  
39
T032317
97.5
       35,040,000  

   3,813,930,159  
40
T032703
97.5
       36,040,000  

   3,923,130,159  
41
T032717
97.5
       34,040,000  
Đã bán
   3,704,730,159  
42
T032902
97.5
       31,940,000  

   3,475,410,159  
43
T033017
97.5
       33,940,000  

   3,693,810,159  
44
T033102
97.5
       31,740,000  

   3,453,570,159  






45
T032218
108.6
       33,408,798  
   4,049,725,039  
   3,849,725,039  
46
T032518
108.6
       32,408,798  
   3,928,093,039  
   3,728,093,039  
47
T032601
108.6
       29,540,000  
   3,579,155,439  
   3,379,155,439  
48
T032801
108.6
       30,108,798  
   3,648,339,439  
   3,448,339,439  
49
T032901
108.6
       30,108,798  
   3,648,339,439  
   3,448,339,439  






50
T062108
108.68
       32,362,320  
   3,925,329,361  
   3,725,329,361  
51
T062209
108.68
       33,762,320  
   4,095,739,601  
   3,895,739,601  
52
T062709
108.68
       32,462,320  
   3,937,501,521  
   3,737,501,521  






53
T012303
110.3

   4,500,000,000  
 Đã bán






54
T021507
116.7
       32,600,000  
   4,246,063,261  

55
T022312A
116.7
       31,600,000  
   4,115,359,261  

56
T022712A
116.7
       29,987,930  
   3,904,655,261  

57
T032912
116.7
       29,040,000   
   3,780,757,021  

58
T033007
116.7
       30,674,912  
   3,994,446,621  

59
T033012A
116.7
       31,440,000  
   4,094,446,621  

60
T033107
116.7
       30,574,912  
   3,981,376,221  

61
T033112
116.7
       28,074,912  
   3,654,616,221